Có 2 kết quả:
候駕 hòu jià ㄏㄡˋ ㄐㄧㄚˋ • 候驾 hòu jià ㄏㄡˋ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to await (your) gracious presence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to await (your) gracious presence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0